Liste des groupes ethniques du Việtnam

Liste des groupes ethniques du Vietnam
 
liste_ethniesf

 

D’après les statistiques générales du Vietnam effectuées en 1 Avril 2019
La population vietnamienne s’élève à 0h du 1er Avril 2019 à 96.208.984 habitants parmi lesquels il y a  47.881.061 hommes (49,8%) et  48.327.923  femmes (50,2%). Avec ce résultat, le Vietnam devient le 15e pays le plus peuplé du monde mais il est en baisse de deux rangs par rapport aux statistiques relevées il y a 10 ans et le troisième en Asie du Sud-Est (après l’Indonésie et les Philippines).

Tổng dân số Việt Nam vào thời điểm 0h ngày 04/01/2019 có 96.208.984 người, trong đó dân số nam có 47.881.061 người (chiếm 49,8%) và dân số nữ có 48.327ếế23 người (chiếm 49,8%) 50,2%). Với kết quả này, Việt Nam là quốc gia đông dân thứ 15 trên thế giới, tụt 2 bậc so với cách đây 10 năm và đứng thứ 3 trong khu vực Đông Nam Á (sau Indonesia và Philippines).

  • 1      Việt (82.085.826)    
  • 2     Tày (1.845.492)
  • 3     Thái (1.820.950)
  • 4     Mường (1.452.095)
  • 5    Hmông (1.393.547)
  • 6     Khmer (1.319.652)
  • 7     Nùng (1.083.298) 
  • 8     Dao (891.151)
  • 9     Hoa (749.466)
  • 10   Gia-Rai (513.930)
  • 11   Ê-Đê (398.671)
  • 12   Ba Na (286.910)
  • 13   Xơ-đăng (212.277)
  • 14   Sán Chay (201398)
  • 15   Cơ-ho (200.800) 
  • 16   Sán Dìu (183.004) 
  • 17  Chàm (178.948)
  • 18  Hrê (149.460)
  • 19  Ra-glai (146.613)
  • 20  Mnông (127.334)
  • 21  Xtiêng (100.752)
  • 22  Bru-Vân Kiều (94.598) 
  • 23  Thổ (91.430)
  • 24  Khơ-mú (90.612)
  • 25  Cơ-tu (74.173)
  • 26  Giáy (67.858)
  • 27  Gié-triêng (63.332)
  • 28  Tà-Ôi (52.356)
  • 29  Mạ (50.322)
  • 30  Co (40.442)
  • 31  Chơ-ro (29.520)
  • 32  Xinh-mun 29.503)
  • 33  Hà Nhi (25.539) 
  • 34  Chu-ru (23.342)
  • 35  Lào (17.532)
  • 36  Kháng (16.180)
  • 37  La Chí (15.126)
  • 38  Phù Lá (12.471)
  • 39  La Hủ (12.113)
  • 40  La Ha (10.157)
  • 41  Pa Thẻn (8.248) 
  • 42  Chứt (7.513)
  • 43  Lự (6.757)
  • 44  Lô Lô (4.827)
  • 45 Mảng (4.650)
  • 46  Cờ Lao (4.003)
  • 47  Bố Y (3.232)
  • 48  Cống (2.729)
  • 49  Ngái (1.649)
  • 50  Si La (909)
  • 51  Pu Péo (903)
  • 52  Rơ-măm (639)
  • 53  Brâu (525 )
  • 54  Ơ-đu (428)