Hội An et ses maisons historiques (3ème partie)

 

Schéma de la double toiture d’une maison traditionnelle

hoian_et_ses_maisons2

Nét duyên dáng của  nhà cổ

Version anglaise

Version vietnamienne

Une autre caractéristique importante de la maison traditionnelle de Hội An est la présence d’une paire de « yeux du dragon » en bois accrochés souvent au dessus de sa porte d’entrée. Parfois on les retrouve à l’intérieur de la maison. On recense au moins une vingtaine de modèles ayant chacun une forme différente: un rond, un octogone etc. mais le plus commun trouvé reste le chrysanthème à huit pétales correspondant aux 8 caractères trouvés dans le Yi King (Kinh Dịch) et ayant à son centre le symbole du Yin et du Yang (Âm Dương). Ces yeux du dragon sont aussi un détail important que l’architecte polonais Kazimierz Kwiatkowsky (Kazik) n’a pas laissé s’échapper au moment où il avait l’occasion d’examiner l’architecture de Hội An, en particulier celle de ses maisons traditionnelles. Certains spécialistes trouvent dans ces yeux l’incarnation de l’âme de la ville Hội An tandis que d’autres attribuent à cette paire l’allégorie de la culture et de la tradition orientale. Selon l’écrivain Hữu Ngọc, les chercheurs ont trouvé leur origine à partir des clous en bois dont on est habitué à voir la fixation dans les linteaux des portes d’accès aux temples bouddhistes dans le Sud de la Chine. Personne ne conteste cette explication relative à leur origine mais on est amené à penser que cette paire d’yeux revêt plutôt une signification très spéciale, un caractère spirituel ou religieux que le propriétaire aimerait lier à son destin lors de son installation. Pour ce dernier, ces yeux ont la faculté d’entendre les réflexions de chaque membre au sein de la famille et de capter aussi tout ce qui s’est passé autour de la maison et au coeur même de sa propre vie. Il faut se rappeler qu’avant d’être sinisés, les gens de la région du Sud de la Chine faisaient partie du groupe Bai Yue (Cent Yue). Analogues aux Vietnamiens, ils étaient animistes car ils croyaient qu’il existe une force vitale, une âme animant tous les êtres naturels ou non (y compris les objets). (Vạn vật hữu linh). Ce culte perdura depuis la nuit des temps. Ces yeux du dragon sont en quelque sorte ceux du génie protecteur de la maison.

Une autre particularité retient l’attention de ceux qui ont l’occasion de visiter les maisons anciennes de Hội An. Ce sont les tuiles tubulaires yin yang  (ngói ống âm dương) qu’on est habitué à trouver souvent dans les bâtiments imposants des grandes surfaces commerciales en Asie. Ces tuiles ayant la forme d’un quart de cylindre, sont disposées de manière qu’une tuile convexe est reliée à une tuile concave, ce qui leur permet de recevoir le nom de « tuiles yin-yang » grâce à l’équilibre trouvé dans le Yin et le Yang.. Elles sont en terre cuite et sont divisées toujours en quatre pièces courbes, avant d’être déposées dans une moule cylindrique et soumises au  séchage et au cuisson.

Quant aux maisons traditionnelles « nhà rường« , elles sont plus spacieuses et plus confortables car elles peuvent comporter de 3 jusqu’à 5 bâtiments. Ells ont souvent à l’arrière du premier bâtiment, un jardin privé en miniature où le propriétaire, en temps de repos et de loisir, vient fumer du tabac, prendre du thé avec ses amis et contempler le paysage. Il vous manque seulement la visite pour apprécier les attributs distinctifs des maisons traditionnelles de Hội An et leurs valeurs du passé.  [Return HOI AN]

Version anglaise

Another important feature of the traditional Hội An house is the presence of a pair of wooden « dragon eyes » often hung above its entrance door. Sometimes they are found inside the house. At least twenty models have been recorded, each with a different shape: a circle, an octagon, etc., but the most common one found remains the chrysanthemum with eight petals corresponding to the 8 characters found in the Yi King (Kinh Dịch) and having at its center the symbol of Yin and Yang (Âm Dương). These dragon eyes are also an important detail that the Polish architect Kazimierz Kwiatkowsky (Kazik) did not overlook when he had the opportunity to examine the architecture of Hội An, particularly that of its traditional houses. Some specialists see in these eyes the embodiment of the soul of the city of Hội An, while others attribute to this pair the allegory of Eastern culture and tradition. According to the writer Hữu Ngọc, researchers have traced their origin to wooden nails commonly seen fixing the lintels of entrance doors to Buddhist temples in southern China. No one disputes this explanation regarding their origin, but one is led to think that this pair of eyes rather carries a very special meaning, a spiritual or religious character that the owner would like to link to their destiny upon settling in.

For the latter, these eyes have the ability to hear the thoughts of each family member and also to capture everything that has happened around the house and at the very heart of their own life. It should be remembered that before being sinicized, the people of the southern region of China were part of the Bai Yue group (Hundred Yue). Similar to the Vietnamese, they were animists because they believed in a vital force, a soul animating all natural or non-natural beings (including objects). (Vạn vật hữu linh). This cult has lasted since time immemorial. These dragon eyes are in a way those of the protective spirit of the house.

Another particularity catches the attention of those who have the opportunity to visit the old houses of Hội An. These are the yin yang tubular tiles (ngói ống âm dương) often found in the imposing buildings of large commercial areas in Asia. These tiles, shaped like a quarter of a cylinder, are arranged so that a convex tile is connected to a concave tile, which allows them to be called « yin-yang tiles » thanks to the balance found in Yin and Yang. They are made of terracotta and are always divided into four curved pieces before being placed in a cylindrical mold and subjected to drying and firing.

As for the traditional « nhà rường » houses, they are more spacious and comfortable because they can consist of 3 to 5 buildings. They often have, at the back of the first building, a miniature private garden where the owner, during rest and leisure time, comes to smoke tobacco, have tea with friends, and contemplate the landscape. All that is missing is your visit to appreciate the distinctive attributes of Hội An’s traditional houses and their values from the past.

[Return HOI AN]

Version vietnamienne

Một đặc điểm quan trọng khác của ngôi nhà truyền thống Hội An là sự hiện diện của một cặp « mắt rồng » bằng gỗ thường được treo phía trên cửa ra vào. Đôi khi chúng được tìm thấy bên trong ngôi nhà. Ít nhất hai mươi mô hình đã được ghi nhận, mỗi mô hình có một hình dạng khác nhau: hình tròn, hình bát giác vân vân  nhưng mô hình phổ biến nhất được tìm thấy vẫn là hoa cúc với tám cánh hoa tương ứng với 8 ký tự được tìm thấy trong Kinh Dịch và có biểu tượng Âm Dương ở trung tâm. Những đôi mắt rồng này cũng là một chi tiết quan trọng mà kiến ​​trúc sư người Ba Lan Kazimierz Kwiatkowsky (Kazik) không bỏ qua khi ông có cơ hội nghiên cứu kiến ​​trúc của Hội An, đặc biệt là kiến ​​trúc của những ngôi nhà truyền thống. Một số chuyên gia nhìn thấy ở đôi mắt này sự hiện thân của linh hồn thành phố Hội An, trong khi những người khác lại cho rằng cặp mắt này là ẩn dụ về văn hóa và truyền thống phương Đông.

Theo nhà văn Hữu Ngọc, các nhà nghiên cứu đã lần ra nguồn gốc của chúng từ những chiếc đinh gỗ thường thấy trên các thanh ngang cửa ra vào của các ngôi chùa Phật giáo ở miền Nam Trung Quốc. Không ai tranh cãi về lời giải thích này về nguồn gốc của chúng, nhưng người ta cho rằng đôi mắt rồng này mang một ý nghĩa rất đặc biệt, một đặc điểm tâm linh hoặc tôn giáo mà chủ nhân muốn gắn kết với vận mệnh của mình khi định cư. Đối với người theo chủ nghĩa này, đôi mắt rồng có khả năng nghe được suy nghĩ của từng thành viên trong gia đình và cũng có thể nắm bắt mọi thứ đã xảy ra xung quanh ngôi nhà và ngay trong chính cuộc sống của họ. Cần nhớ rằng trước khi bị Hán hóa, người dân miền Nam Trung Quốc thuộc nhóm Bách Việt (Bách Việt).

Tương tự như người Việt Nam, họ theo thuyết vật linh vì họ tin vào một sức sống, một linh hồn điều khiển mọi sinh vật tự nhiên hoặc phi tự nhiên (bao gồm cả đồ vật). Tín ngưỡng này đã tồn tại từ xa xưa. Đôi mắt rồng, theo một cách nào đó, là linh hồn bảo vệ ngôi nhà.Một điểm đặc biệt khác thu hút sự chú ý của những ai có dịp ghé thăm những ngôi nhà cổ Hội An. Đó là những viên ngói ống âm dương thường thấy trong các tòa nhà đồ sộ của các khu thương mại lớn ở châu Á. Những viên ngói này, có hình dạng như một phần tư hình trụ, được sắp xếp sao cho một viên lồi nối với một viên lõm, nhờ vào sự cân bằng giữa Âm và Dương mà chúng được gọi là « ngói ống âm dương » (gạch âm dương). Chúng được làm bằng đất nung và luôn được chia thành bốn phần cong trước khi được đặt vào khuôn hình trụ, sấy khô và nung. Đối với những ngôi nhà rường truyền thống, chúng rộng rãi và thoải mái hơn vì có thể bao gồm 3 đến 5 tòa nhà. Chúng thường có một khu vườn riêng thu nhỏ ở phía sau tòa nhà đầu tiên, nơi chủ nhà, trong thời gian nghỉ ngơi và giải trí, đến hút thuốc lá, uống trà với bạn bè và ngắm cảnh. Điều duy nhất còn thiếu là chuyến thăm của bạn để cảm nhận những nét đặc trưng của những ngôi nhà truyền thống Hội An và những giá trị của chúng từ quá khứ. 

[Return HOI AN]

Hoi An et ses maisons historiques (2ème partie)

hoian_et_ses_maisons

Version anglaise

Version vietnamienne

On trouve aujourd’hui à Hội An deux types de maisons: maisons donnant sur la rue (nhà phố) et maisons analogues à celles trouvées dans les champs de rizières (nhà rường). Quel que soit le type de maison, sa construction nécessite au préalable l’étude du terrain bâti et de l’aménagement intérieur en accord avec les règles de la géomancie ou Feng Shui (Phong Thủy) dans le but de chercher l’énergie positive de l’environnement permettant d’apporter santé, richesse et bonheur au nouveau propriétaire. Les maisons donnant sur la rue sont en fait des boutiques accessibles à la fois à la rue et à la rivière. Leur devant sert à accueillir les clients tandis que leur arrière permet de faciliter le transport et l’évacuation des marchandises par la rivière. Contrairement aux temples ou aux sièges des congrégations, ces maisons n’ont ni verdure ni clôture. D’une manière générale, elles doivent remplir plusieurs fonctions à la fois: boutique, habitation et emmagasinage. Pour répondre à cette exigence, ces maisons ont été construites selon un ordre linéaire très précis en profondeur:

   véranda–bâtiment principal–cour–bâtiment postérieur — cuisine et toilette

Les maisons traditionnelles se font remarquer surtout par leur longueur. Pour cette raison, elles sont appelées souvent sous un autre nom « nhà chuột (trou des rats) ». Sur la rue, elles sont alignées étroitement les unes sur les autres et sont séparées par des impasses (ou ruelles ) assez larges et éclairées . C’est une autre particularité trouvée auprès des maisons traditionnelles.

En fonction de la profondeur de la maison (allant de 10 à 40 m), le nombre de bâtiments peut varier. Mais la maison « nhà phố » doit comporter au minimum deux bâtiments séparés soit par une cour et un petit jardin en miniature soit un passage couvert. Cela permet de relier la structure d’avant destinée à servir les clients et à accueillir les invités, à celle de derrière consacrée à l’emmagasinage des marchandises et à l’habitation familiale. À l’arrière du bâtiment postérieur de la maison, se trouve un espace où on installe la cuisine, le puits et la toilette.

On a l’habitude d’attribuer aussi à ces maisons traditionnelles le nom de « maisons- couloirs » car on prend soin de séparer toujours le couloir de l’espace réservé au commerce et à l’habitation pour faciliter non seulement la circulation mais aussi l’aération. On constate que le couloir occupe une partie particulièrement importante dans la superficie totale de la maison. De plus, pour faciliter l’aération de chaque bâtiment, on est habitué à mettre en place la double toiture (constituée d’un grand et d’un petit toit) et à surhausser les chevrons (rui nhà) de chaque toit grâce à la structure de style Gassho (2) et celle d’un seul pilier. Cela permet de stabiliser les deux toits dont chacun est bien fixé sur son propre angle et d’empêcher la filtration d’eau dans la maison en les alignant de façon parallèle. Plus les chevrons sont élevés, plus le commerce fonctionne mieux.(Rui cao, làm ăn tốt). C’est le maxime des Japonais mais c’est peut-être aussi l’une des explications de l’utilisation fréquente de cette technique dans la construction des maisons traditionnelles à Hội An. Il ne faut pas oublier que la plupart de leurs maisons ont été ré-achetées par les commerçants chinois et que leur influence dans la construction n’a pas décliné au fil des années.

Dans la région de Thừa Thiên Huế comme celle de Quảng Trị, les structures de style Gassho et d’un seul pilier sont fréquemment rencontrées et elles sont particulièrement importantes. Ce sont des structures qui sont considérées souvent comme celles de style vietnamien. Même, à l’intérieur de la cité interdite de Huế, on constate que son architecture a une structure mélangeant à la fois les styles vietnamien et chinois. À cause de la proximité de Huế, certains spécialistes trouvent que la structure des maisons traditionnelles de Hội An ont une étonnante ressemblance à celle de la cité impériale de Huế. C’est à partir de cette constatation qu’on les considère désormais comme un héritage précieux de la culture du Centre du Vietnam. Lire la suite (Tiếp theo)

Hội An với những nhà cổ truyền thống

hoian_et_ses_maisons traditionnelles

 

Dù là kiểu nhà nào đi chăng nữa thì việc xây dựng nhà cũng cần phải có sự nghiên cứu sơ bộ về khu đất xây dựng và cách bố trí nội thất  để được phù hợp với quy luật địa lý phong thủy và nhằm tìm kiếm năng lượng tích cực của môi trường hầu mang lại sức khỏe, sự giàu có và hạnh phúc cho chủ căn nhà mới. Những ngôi nhà quay mặt ra đường thực chất là những cửa hàng được thông ra cả đường lẫn sông. Mặt trước của nhà được sử dụng để tiếp đón khách hàng trong khi phía sau nhà thì thuận lợi cho việc vận chuyển và di tản hàng hóa bằng đường sông. Không giống như các ngôi đền hoặc các nhà của hội đoàn, những ngôi nhà này không có cây cỏ hoặc hàng rào. Nói chung, các nhà nầy phải thực hiện một số chức năng cùng một lúc: cửa hàng, nhà ở và kho chứa đồ. Để đáp ứng yêu cầu này, những ngôi nhà này được xây cất  mang tính chất nói tiếp nhau theo đường thẳng  và rất chính xác với chiều sâu:

Hiên nhà – tòa nhà chính – sân trong – tòa nhà phía sau – bếp và nhà vệ sinh.

Những ngôi nhà truyền thống đặc biệt nầy được nổi bật nhờ chiều dài. Vì lý do này, chúng thường được gọi dưới một cái tên khác là « nhà chuột (ổ chuột) ». Ở mặt đường, các nhà được nối tiếp nhau một cách chặc chẽ và được cách xa nhau bởi những ngõ cụt khá rộng và sáng suốt. Đây là một đặc thù khác được tìm thấy với những ngôi nhà truyền thống.

Tùy theo độ sâu của ngôi nhà (từ 10 đến 40 thước) mà số lượng  toà nhà có thể thay đổi. Nhưng  ngôi nhà mà đựợc  gọi là « nhà phố” phải gồm ít nhất hai toà nhà cách xa nhau bởi một  cái sân và một khu vườn nho nhỏ hay là một lối đi có mái che. Điều này làm cho ngôi nhà có thể kết nối  lại cấu trúc ở phiá trước đây  nhằm để phục vụ khách hàng và tiếp đón khách với cấu trúc  ở phía sau dành cho việc lưu trữ hàng hóa và nơi ở của gia đình. Ở phía sau của toà nhà ở đằng sau của ngôi nhà thì có một không gian được bố trí  để có một gian bếp, một cái giếng và nhà vệ sinh.

Người ta c ó thói quen hay  gán cho những ngôi nhà truyền thống này cái tên « nhà hành lang » vì họ luôn chú ý việc tách hành lang ra khỏi không gian dành cho mậu dịch và nhà ở để tạo điều kiện thuận lợi không chỉ cho sự giao thông mà còn tiện bề cho sự thông gió. Có thể thấy được hành lang chiếm một phần đặc biệt quan trọng trong tổng diện tích của ngôi nhà. Ngoài ra, để tạo sự thông thoáng cho mỗi tòa nhà, người ta  thường sử dụng cách lắp đặt mái đôi (gồm một mái lớn và một mái nhỏ) và nâng cao các rui nhà của mỗi mái nhờ cấu trúc của một trụ duy nhất và theo kiểu Gassho (2).

Điều này giúp việc ổn định hai mái nhà, mỗi mái được bố trí ở một góc độ  riêng và ngăn cặn được nước không vào nhà bằng cách sắp xếp hai mái được song song. Rui nhà càng cao thì việc buôn bán càng thuận lợi (Rui cao, làm ăn tốt). Đây là câu châm ngôn của người Nhật nhưng có lẽ cũng là một trong những lời giải thích cho việc sử dụng thường xuyên kỹ thuật này trong  việc xây dựng các ngôi nhà truyền thống ở Hội An.

Cần nên nhớ rằng hầu hết các ngôi nhà của họ đã được các thương nhân Trung Quốc mua lại và ảnh hưởng của họ trong lĩnh vực xây dựng không hề suy giảm qua nhiều năm.

Ở khu vực Thừa Thiên Huế như Quảng Trị, phong cách Gassho và các cấu trúc cột đơn thường xuyên được gặp và có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Đây là những cấu trúc thường được coi là mang phong cách riêng của người dân Việt. Ngay bên trong Tử Cấm Thành Huế, chúng ta có thể thấy kiến ​​trúc có cấu trúc đựợc pha trộn giữa phong cách Việt Nam và Trung Quốc. Vì gần với Huế, một số học giả nhận thấy rằng cấu trúc của các ngôi nhà truyền thống của Hội An có sự tương đồng đáng ngạc nhiên với kiến ​​trúc của kinh thành Huế. Chính từ nhận định này, các ngôi nhà được  xem coi là một di sản quý giá của văn hóa miền Trung Việt Nam.       [Đọc tiếp: Phần 3]

Forme de triangle pentu de deux éléments inclinés regroupés ensemble au
sommet comme deux mains jointes en prière (Gassho). 

Version anglaise

Today in Hội An, there are two types of houses: houses facing the street (nhà phố) and houses similar to those found in rice fields (nhà rường). Regardless of the type of house, its construction requires prior study of the built terrain and interior layout in accordance with the rules of geomancy or Feng Shui (Phong Thủy) in order to seek the positive energy of the environment that brings health, wealth, and happiness to the new owner. The houses facing the street are actually shops accessible both from the street and the river. Their front serves to welcome customers while their back facilitates the transport and evacuation of goods by river. Unlike temples or the headquarters of congregations, these houses have neither greenery nor fences. In general, they must fulfill several functions at once: shop, residence, and storage. To meet this requirement, these houses were built according to a very precise linear order in depth:

veranda–main building–courtyard–rear building — kitchen and toilet

Traditional houses are especially notable for their length. For this reason, they are often called by another name « nhà chuột (rat hole). » On the street, they are closely aligned with each other and separated by fairly wide and well-lit alleys (or lanes). This is another characteristic found in traditional houses.

Depending on the depth of the house (ranging from 10 to 40 meters), the number of buildings can vary. But the « nhà phố » house must have at least two buildings separated either by a courtyard and a small miniature garden or a covered passage. This allows connecting the front structure, intended to serve customers and welcome guests, to the rear one dedicated to storing goods and family living. Behind the rear building of the house, there is a space where the kitchen, well, and toilet are installed.

These traditional houses are also commonly referred to as « corridor houses » because care is always taken to separate the corridor from the areas designated for commerce and habitation, to facilitate not only movement but also ventilation. It is observed that the corridor occupies a particularly significant portion of the total area of the house. Furthermore, to facilitate the ventilation of each building, it is customary to implement double roofing (consisting of a large and a small roof) and to raise the rafters (rui nhà) of each roof using the Gassho-style structure (2) and that of a single pillar. This stabilizes the two roofs, each firmly fixed at its own corner, and prevents water from leaking into the house by aligning them parallel to each other. The higher the rafters, the better the business performs (Rui cao, làm ăn tốt). This is a Japanese maxim but may also be one of the reasons for the frequent use of this technique in the construction of traditional houses in Hội An. It should not be forgotten that most of their houses were repurchased by Chinese merchants and that their influence on construction has not diminished over the years.

In the Thừa Thiên Huế region, as well as in Quảng Trị, Gassho-style and single-pillar structures are frequently encountered and are particularly important. These are structures often considered to be of Vietnamese style. Even within the Imperial City of Huế, it is observed that its architecture has a structure blending both Vietnamese and Chinese styles. Due to the proximity of Huế, some specialists find that the structure of traditional houses in Hội An bears a striking resemblance to that of the Imperial City of Huế. It is based on this observation that they are now regarded as a precious heritage of Central Vietnam’s culture.    [Reading more :Part 3]

 

Bibliographie

  • Hội An. Hữu Ngọc- Lady Borton. Editeur Thế Giới
  • Patrimoine architectural, urbain, aménagement et tourisme: la ville Hội An, Việtnam. Huỳnh Thị Bảo Châu, thèse doctorat de l’université Toulouse 2, Juillet 2012.
  • Ancient town of Hội An thrives today. World heritage Hội An. Showa Women’s university of International Culture. Japan.

Hội an et ses maisons historiques

hoian_mai_nha_xua

Version vietnamienne
Version anglaise

Malgré l’exposition fréquente de la ville Hội An aux calamités naturelles (inondations, humidité, chaleur, moussons etc.) et aux événements historiques (ravages provoqués par les troubles de Tây Sơn, changements dynastiques en Chine et au Vietnam), on s’aperçoit que la structure traditionnelle de ses maisons demeure inchangée au fil du temps. Le bois reste l’élément de base dans la construction et la perfection de son emploi atteint un très haut degré de réalisation artistique et architecturale. Par contre la fragilité du bois ne permet pas à ces maisons de résister aux dégradations provoquées par les changements climatiques. C’est pourquoi très peu de maisons existent encore aujourd’hui durant la période (1700-1850).(1). Ce sont les maisons traditionnelles sans étage avec la façade et le mur en bois. (Voir la classification chronologique de la construction et de la forme de la façade de ces maisons). On voit apparaître également un autre type de maison traditionnelle à la fin de cette période. C’est le modèle de la maison avec étage dont la façade est en bois ou en brique, avec ou sans grenier. Du fait de l’appartenance à des commerçants chinois, la plupart de ces maisons ont été construites tout en préservant le style et le décor de la région dont les propriétaires étaient issus. Certains commerçants exigeants n’ont pas hésité à faire venir non seulement le bois d’œuvre et les matériaux de construction de leur pays mais aussi les charpentiers hautement qualifiés de leur région. La multiplication des constructions allait de pair avec l’accroissement du potentiel commercial des Chinois et l’expansion territoriale due à l’acquisition de nouveaux terrains aux alentours de Hội An et au colmatage sur la berge de la rivière Thu Bồn.  Lire la suite (Tiếp theo)

Hội An với những nhà cổ

Mặc dù thành phố Hội An hay thường xuyên có thiên tai (lũ lụt, ẩm ướt, nắng nóng, gió mùa, vân vân…) và các biến cố lịch sử (sự tàn phá do nhà Tây Sơn gây ra, sự thay đổi triều đại ở Trung Quốc và Việt Nam), chúng ta nhận thấy rằng cấu trúc truyền thống của các ngôi nhà ở Hội An vẫn không thay đổi với thời gian. Gỗ vẫn là vật liệu cơ bản trong việc xây dựng và sự hoàn hảo sử dụng nó đạt đến mức độ rất cao  trong các thành tựu nghệ thuật và kiến ​​trúc. Mặt khác, tính dễ vỡ của gỗ không cho phép những ngôi nhà này chống lại được sự suy thoái do sự biến đổi khí hậu.

Đây là lý do tại sao rất ít có các ngôi nhà được còn tồn tại cho đến ngày nay trong thời kỳ từ 1700 đến 1850 (1). Đây là những ngôi nhà một tầng truyền thống với mặt tiền và vách tường bằng gỗ. (Xem bảng phân loại theo niên đại của cách xây dựng và hình thức mặt tiền của những ngôi nhà này). Chúng ta cũng thấy có  sự xuất hiện của một kiểu nhà truyền thống khác vào cuối thời kỳ này. Đây là mẫu nhà 2 tầng với mặt tiền bằng gỗ hoặc gạch, có gác mái hay không. Vì thuộc về các thương nhân Trung Quốc, hầu hết những ngôi nhà này được xây dựng và bảo tồn theo phong cách và lối trang trí của vùng đất mà các chủ nhà xuất thân đến. Một số thương nhân sành điệu đã không ngần ngại mang về đây không chỉ gỗ và vật liệu xây dựng từ đất nước của họ mà còn có cả những thợ mộc có tay nghề cao đến từ khu vực của họ. Sự gia tăng các công trình xây dựng được đi đôi với sự gia tăng tiềm năng thương mại của người Trung Quốc và sự mở rộng lãnh thổ do việc mua lại các vùng đất mới xung quanh ở Hội An và việc bồi đất ở bên bờ sông Thu Bồn.  (Đọc tiếp theo: phần 2)

 

Version anglaise

Despite the frequent exposure of the city of Hội An to natural disasters (floods, humidity, heat, monsoons, etc.) and historical events (damage caused by the Tây Sơn disturbances, dynastic changes in China and Vietnam), it is noticeable that the traditional structure of its houses remains unchanged over time. Wood remains the basic element in construction, and the mastery of its use reaches a very high level of artistic and architectural achievement. However, the fragility of wood does not allow these houses to withstand the deterioration caused by climatic changes. That is why very few houses from the period (1700-1850) still exist today. These are traditional houses without upper floors, with wooden façades and walls. (See the chronological classification of the construction and façade design of these houses). Another type of traditional house also appears at the end of this period.

This is the model of a two-story house with a facade made of wood or brick, with or without an attic. Due to the ownership by Chinese merchants, most of these houses were built while preserving the style and decor of the region from which the owners originated. Some demanding merchants did not hesitate to bring not only the lumber and construction materials from their country but also highly skilled carpenters from their region. The increase in constructions went hand in hand with the growth of the commercial potential of the Chinese and the territorial expansion due to the acquisition of new lands around Hội An and the filling in along the bank of the Thu Bồn River.[Reading more :Part 2]

 


(1) Architecture de la vieille ville de Hội An. Université féminine de Showa, Volume 3. 1996. Editeur Thế Giới, Hànội 2003

Hôi An et son pont-pagode (Chùa cầu)

Version vietnamienne
Version anglaise
Galerie des photos

L’histoire du pont-pagode de Hội An

Certains historiens  attribuent la construction de ce pont  aux Japonais. Ces derniers l’ont-ils construit eux-mêmes ou l’ont-ils réalisé sur la commande des Chinois ? C’est une énigme historique qui reste à éclaircir. D’autres experts réfutent totalement cette hypothèse. Ils estiment que ce pont doit être attribué aux Japonais dans la mesure où celui-ci est destiné à mieux signaler l’entrée du quartier japonais. En tout cas, ce pont s’avère nécessaire car  il est établi sur un grand arroyo où les crues surviennent à la saison des pluies dans le but de faciliter la circulation des véhicules, des chevaux et des piétons dans les deux quartiers de Hội An et de relier aujourd’hui les rues de Trần Phú et Nguyễn Thị Minh Khai. Ce pont est constitué de deux parties : le pont lui-même et la pagode. À l’entrée et à la sortie de ce pont on relève la présence de quatre statuettes de chien et de singe. Certains pensent que les travaux de construction ont commencé dans l’année du singe et achevé dans l’année du chien. D’autres attribuent cette présence à un usage japonais qu’il est temps de chercher à comprendre. Quant à la pagode, elle est située à côté de ce pont et en bois. On trouve sur sa porte principale  une enseigne intitulée « Lai Viễn Kiều »  qui est un autographe royal laissé par le seigneur Nguyễn Phước Châu lors de sa visite en l’an 1719 à Hội An.

Auparavant, cette pagode est dédiée au culte de Huyền Thiên Đại Đế (ou Bắc Đế Trần Vũ), un personnage éminent du taoïsme chargé de gouverner la partie Nord du ciel et d’avoir la mainmise sur le poisson-chat géant (Namazu)  vivant dans la vase des profondeurs de la terre. Selon le mythe japonais, cet animal aquatique a la tête au Japon et la queue en Inde et la partie dorsale se trouve à l’endroit où s’érige le pont. Chaque fois qu’il retourne son dos, cela provoque des séismes au Japon et Hội An ne peut pas se tenir dans la paix pour permettre à ses habitants d’avoir la prospérité dans le commerce. C’est pour cela qu’on érige une pagode considérée comme  une épée transperçant  son dos  afin de l’immobiliser et  de l’empêcher de faire grands ravages. De toute façon, grâce au talent des architectes de cette époque,  on constate que ce pont-pagode peut résister aux crues capricieuses de l’arroyo au fil du temps. Ce pont-pagode devient le symbole représentatif de la vieille ville de Hội An.

Chuyện chùa cầu

[Return HOI AN]

Version vietnamienne
Một số  sử gia cho rằng việc xây dựng chùa cầu này đến từ người Nhật Bản. Họ tự xây dựng nó hay người Hoa thuê họ làm việc nầy ? Đó là một bí ẩn lịch sử cần được làm sáng tỏ. Các chuyên gia khác bác bỏ hoàn toàn giả thuyết này. Họ tin rằng cầu này được người Nhật dựng lên vì nó nhằm đánh dấu lối vào khu phố Nhật Bản. Trong mọi trường hợp, chiếc cầu này rất cần thiết vì nó được xây dựng trên một con sông lớn, nơi thường xảy ra lũ lụt vào mùa mưa nhằm tạo  ra điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển xe cộ, ngựa và người đi bộ  ở  hai khu phố của Hội An và kết nối hai đường phố Trần Phú Nguyễn Thị Minh Khai ngày nay. 

Cầu này gồm hai phần: một phần là cầu và một phần là chùa. Ở  lối vào và lối ra của chùa cầu nầy, người ta nhận thấy có sự hiện diện của bốn tượng chó và khỉ. Một số người cho rằng việc xây dựng khởi đầu vào năm Thân và hoàn thành vào năm Tuất. Những người khác cho rằng sự hiện diện này là một tập tục của người Nhật mà cần phải nghiên cứu và tìm hiểu. Về phần chùa, nó nằm sát cạnh cầu này và được làm bằng gỗ. Trên cửa chính cũa chùa có một tấm biển đề « Lai Viễn Kiều » là ngự bút của chúa Nguyễn Phước Châu trong cuộc  viếng thăm Hội An vào năm 1719.

Ngôi chùa này được thờ phụng trước kia Huyền Thiên Đại Đế (hay Bắc Đế Trần Vũ), một nhân vật nổi tiếng của Lão giáo, có nhiệm vụ cai trị phần phía bắc của trời và có tài năng  kiểm soát được con cá trê khổng lồ  sống ở đất bùn từ sâu của lòng đất. Theo truyền thuyết của người Nhật, loài vật sống dưới nước này có đầu ở Nhật Bản, đuôi nằm ở Ấn Độ và phần lưng của nó thì là nơi dựng chùa cầu. Mỗi lần nó quay lưng lại thì gây ra sự động đất ở Nhật Bản và Hội An cũng không thể yên ổn để cho người dân có được sự thịnh vượng trong mậu dịch. Đây là lý do tại sao một ngôi chùa được dựng lên và  được xem coi như là một thanh gươm đâm vào lưng nó để cố giữ nó lại và ngăn nó tàn phá. Dù thế nào đi nữa, nhờ sự tài hoa của các nhà kiến ​​trúc sư thời bấy giờ mà chùa cầu này có thể chống chọi với những trận lũ kinh hoàng theo dòng  thời gian. Chùa cầu này trở thành ngày nay một biểu tượng tiêu biểu của phố cổ Hội An.

English version

Some historians attribute the construction of this bridge to the Japanese. Did they build it themselves or did they do it on the order of the Chinese? It is a historical mystery that remains to be clarified. Other experts completely refute this hypothesis. They believe that this bridge should be attributed to the Japanese insofar as it is intended to better mark the entrance to the Japanese quarter. In any case, this bridge proves necessary because it is built over a large arroyo where floods occur during the rainy season in order to facilitate the movement of vehicles, horses, and pedestrians between the two quarters of Hội An and today connects Trần Phú and Nguyễn Thị Minh Khai streets. This bridge consists of two parts: the bridge itself and the pagoda. At the entrance and exit of this bridge, there are four statuettes of a dog and a monkey. Some think that the construction work began in the year of the monkey and was completed in the year of the dog. Others attribute this presence to a Japanese custom that it is time to try to understand. As for the pagoda, it is located next to this bridge and is made of wood. On its main door, there is a sign titled « Lai Viễn Kiều, » which is a royal autograph left by Lord Nguyễn Phước Châu during his visit to Hội An in the year 1719.

Previously, this pagoda was dedicated to the worship of Huyền Thiên Đại Đế (or Bắc Đế Trần Vũ), a prominent figure in Taoism responsible for governing the northern part of the sky and having control over the giant catfish (Namazu) living in the mud of the earth’s depths. According to Japanese myth, this aquatic animal has its head in Japan, its tail in India, and its dorsal part is located where the bridge stands. Each time it turns its back, it causes earthquakes in Japan, and Hội An cannot remain peaceful, preventing its inhabitants from prospering in trade. That is why a pagoda was erected, considered as a sword piercing its back to immobilize it and prevent it from causing great destruction. In any case, thanks to the talent of the architects of that time, it is observed that this bridge-pagoda can withstand the capricious floods of the arroyo over time. This bridge-pagoda has become the representative symbol of the old town of Hội An.

 

 

Bouddhisme du Chămpa (3è partie)

Vương triều chàm Indrapura

sanctuaire_dongduong
est comparé à ce qu’on voit aujourd’hui au Musée de la sculpture du Champa à Da Nang.

img_9731

Version anglaise

Version vietnamienne

Malheureusement pour une raison inconnue, ses attributs distinctifs ont été cassés et confisqués par le bureau du comité populaire de Bình Định dont dépend aujourd’hui le site Đồng Dương. Ils n’ont pas été rendus jusqu’à ce jour au musée cham de Đà Nẵng malgré l’exposition de cette pièce au public depuis longtemps. C’est pourquoi la statue de bronze continue à être l’objet de diverses interprétations iconographiques. En s’appuyant sur les informations fournies (les photos) au moment où il consacra une étude approfondie en 1984, Jean Boisselier pensa à la représentation de Tara. Pour cela, il tenta de se fonder sur les idoles de Đại Hữu, la codification des gestes de la divinité (mudra), le rang dans le panthéon bouddhique, l’ornementation des parures (nànàlankàravati), l’importance du regard et l’existence du troisième œil pour réussir à identifier la divinité.

Certains chercheurs vietnamiens voient dans cette statue, l’épouse Laksmi de Vishnu car dans l’un de ses deux attributs distinctifs, on retrouve la conque (con ốc). Pour le chercheur vietnamien Ngô Văn Doanh, il n’y a aucun doute sur l’identité de cette divinité. Il s’agit bien de Laksmindra-Lokesvara car pour lui chaque attribut distinctif a une signification particulière. Le lotus symbolise la beauté et la pureté. Quant à la conque, elle symbolise la propagation de l’enseignement de Bouddha et l’éveil après le sommeil de l’ignorance.

C’est aussi l’hypothèse admise  depuis longtemps  par les chercheurs vietnamiens. Selon la spécialiste thailandaise Nanda Chutiwongs, ce magnifique bronze s’appelle Prajnàpàramità (Perfection de la Sagesse). Mais cela n’enlève pas la conviction de la plupart des spécialistes qui comme Jean Boisselier continuent à voir aujourd’hui dans cet exceptionnel bronze la séduisante déesse Tara dont la lourdeur des seins reste l’un des traits saillants trouvés dans sa prime jeunesse. Elle est toujours la parèdre du bodhisattva Avalokitesvara.

Récemment, dans le compte-rendu de l’archéologie ayant eu lieu en 2019 à Hànội, les chercheurs Trần Kỳ Phương et Nguyễn Thị Tú Anh ont eu l’occasion de redéfinir le nom de la statue de bronze, Tara en s’appuyant sur l’image décorative du Bouddha trouvée dans les cheveux de la statue, les attributs distinctifs (le lotus et la conque) dans ses deux mains ainsi que le geste de la main. Selon ces chercheurs vietnamiens, Tara est l’incarnation féminine du bouddha de méditation Amoghasiddhi, héritier du bouddha historique Shakyamuni dans le bouddhisme tantrique (Tibet). Il était assis souvent sous l’éventail déployé par le cobra à sept têtes Mucalinda, connu sous le nom « Succès efficace ». Dans l’iconographie, il tenait souvent dans sa main gauche une épée et  un geste significatif est  reconnaissable sous le vocable « Abhayamudra (ou absence de crainte) » dans sa main droite au moment de sa méditation. C’est pourquoi on trouve sur les cheveux de la statue en bronze  l’image décorative du petit bouddha  correspondant exactement à ce qu’on décrit.  De plus, cette statue a la couleur verte pour tout le corps. C’est aussi l’identité du dhyani bouddha Amoghasiddhi. Si le lotus symbolise la pureté, la conque et le geste  de sa main sous la conque correspondent bien à la mudra dharmacakra  mettant en branle la roue de la loi Dharma.

Selon les chercheurs Trần Kỳ Phương et Nguyễn Thị Tú Anh,  la région Yunnan était autrefois  la zone du relais  destinée à  faciliter la propagation de la religion et l’art du Tibet dans toute l’Asie du Sud-Est à travers la route intitulée « Chemin du thé et des chevaux » .Elle était aussi le lieu où le bouddhisme tantrique était  vénéré par tout le monde, du peuple jusqu’au roi et où la production  des bodhisattvas Lokesvara et Tara en bronze  destinée à l’Asie du Sud-Est  était extrêmement importante à partir du 7 ème ou 8 ème siècle. C’est pourquoi l’adulation des bodhisattvas Lokesvara ou Tara n’était pas hors norme au Chămpa. Jusqu’à présent, aucune statue  de Lokesvara n’est apparue et découverte à Đồng Dương, en particulier  au monastère bouddhiste car c’est ici que le roi Indravarman II a érigé un temple pour aduler son Bouddha protecteur Lokesvara.  Il a associé même son propre nom à celui de bodhisattva Lokesvara pour donner  à ce site bouddhiste le nom  Laksmindra-Lokesvara. C’est pourquoi il n’y a  aucun doute sur l’existence de la statue de Lokesvara. C’est un énigme sans explication jusqu’à ce jour. Selon le chercheur Trần Kỳ Phương, il est possible que cette statue soit fabriquée en bronze et de la même taille que celle de Tara. Elle doit être  déposée en même que celle de Tara sur l’autel au moment où l’honneur a lieu pour la première fois à cette époque. Peut-être après  cette glorification en son honneur, elle est déplacée ailleurs ou enterrée dans la terre à cause de la guerre.

  Bodhisattva Tara

Dans la deuxième enceinte il y a une longue salle d’attente (ou mandapa) (2 ) que Henri Parmentier nomma dans sa description « la salle aux fenêtres ». Puis dans la troisième enceinte (3) se trouve une grande salle à colonnes, longue d’une trentaine de mètres. Elle est probablement la salle de prière des moines (vihara) où trône majestueusement une imposante statue de bouddha auquel est consacré le deuxième autel au soubassement décoré en relief et entouré de deux acolytes nimbés. Ce site bouddhique fut reconnu par les autorités vietnamiennes comme le patrimoine national du pays en mai 2001. La destruction aveuglante provoquée par le bombardement américain durant les années de guerre a laissé pour ce site une unique tour de gopura intacte que la population locale désigne sous le nom « Tháp sáng » (ou tour de la lumière) du fait qu’elle est ouverte aux quatre orients laissant entrer la lumière. Malgré cela, ce site continue à faire revivre un passé glorieux avec son grand monastère qui fut à une certaine époque l’un des centres intellectuels religieux de renom dans l’Asie du Sud Est. C’est ici qu’après sa victoire éclatante sur le Champa en 985, le roi vietnamien Lê Đại Hành (ou Lê Hoàn) ramena au Vietnam un bonze religieux indien (Thiên Trúc) qui était en train de séjourner dans ce monastère. En 1069, le grand roi vietnamien Lý Thánh Tôn réussit à y capturer un moine célèbre chinois Thảo Đường lors de sa victoire sur le Champa. Mais c’est aussi ici qu’en 1301, le roi fondateur de l’école zen (Phái Trúc Lâm Yên Tử) du Vietnam, Trần Nhân Tôn accompagné par le bonze vietnamien Đại Việt et reçu par le roi cham talentueux Jaya Simhavarman III (Chế Mân en vietnamien), le futur époux de la princesse Huyền Trân, passa 9 mois de méditation dans ce centre religieux.

Pour le chercheur français Jean Boisselier, la sculpture chame était toujours en liaison étroite avec l’histoire. Des modifications notables ont été relevées dans le développement de la sculpture chame, en particulier la statuaire avec les événements historiques, les changements de dynasties ou les rapports que le Champa avait eus avec ses voisins (Vietnam ou Cambodge). C’est pourquoi on ne peut pas ignorer que le changement de dynastie favorise un élan créateur dans le développement de la sculpture chame qui s’illustre par un nouveau style particulier que l’on dénomme aujourd’hui sous le vocable de « Đồng Dương ».


icones_dongduong2icones_dongduong1Phong cách  Đồng Dương


Celui-ci ne peut pas passer inaperçu à travers ses caractéristiques suivantes localisées au niveau facial: les sourcils proéminents, reliés en une ligne continue, sinueuse et remontant jusqu’aux cheveux, les lèvres épaisses avec les commissures relevées, une moustache qui est confondue parfois à la lèvre supérieure et un nez épaté, large de face et aquilin de profil, le front étroit et le menton court. L’absence de sourire est à signaler. Ce style continua à se développer en même temps que le bouddhisme mahàyàna dans d’autres régions du Champa sous les règnes des successeurs immédiats du roi bouddhiste Indravarman II. Ceux-ci persistèrent à vénérer tout particulièrement Avalokitesvara et à adopter le bouddhisme comme la religion d’état. C’est ce qu’on a appris grâce aux inscriptions royales. C’est le cas du sanctuaire de Ratna-Lokesvara auquel le roi Jaya Simhavarman Ier, le neveu du roi Indravarman II, accorda son patronage. Ce sanctuaire a été localisé à Đại Hữu dans la région de Quảng Bình. Dans ce lieu sacré, un grand nombre de sculptures bouddhiques ont été exhumées. Puis autour de Mỹ Đức dans la même province de Quảng Bình, on a découvert un complexe bouddhique ayant les mêmes similitudes que celles trouvées à Đại Hữu et à Đồng Dương au niveau architectural et décoratif.

La foi bouddhique n’est pas absente non plus à Phong Nha où certaines grottes servant de lieu de culte gardent encore leur empreinte au fil des années. Enfin un temple dédié à la divinité Mahïndra-Lokesvarà fut érigé en 1914 à Kon Klor (Kontum) par un chef nommé Mahïndravarman. Même il y a deux pèlerinages qui furent organisés par un haut dignitaire sur ordre du roi Yàvadvipapura (Java) dans le but d’approfondir le siddhayatra (ou le savoir mystique), ce qui a été rapporté par les inscriptions de Nhan Biểu datant de 911 après J.C. 

Dynastie chame d’Indrapura


Statue de Bouddha, Thăng Bình, Quảng Nam

icones_dongduong5

854-898     Indravarman II (Dịch-lợi Nhân-đà-la-bạt-ma)
898-903     Jaya Simharvarman I (Xà-da Tăng-gia-bạt-ma)
905-910     Bhadravarman III (Xà-da Ha-la-bạt-ma)
910-960     Indravarman III (Xà-da Nhân-đức-man)
960-971     Jaya Indravarman I (Dịch-lợi Nhân-di-bàn)
971-982     Paramesvara Varman I (Dịch-lợi Bế- Mĩ Thuế)
982-986     Indravarman IV (Dịch-lợi Nhân-đà-la-bạt-ma)
986-988     Lưu Kế Tông
989-997     Vijaya shri Harivarman II (Dịch-lợi Băng-vương-la)
997-1007   Yan Pu Ku Vijaya Shri (Thất-ly Bì-xà-da-bạt-ma)
1007-1010  Harivarman III (Dịch-lợi Ha-lê-bạt-ma)
1010-1018  Paramesvara Varman II (Thi Nặc Bài Ma Diệp)
1020-1030  Vikranta Varman II (Thi Nặc Bài Ma Diệp)
1030-1044  Jaya Simhavarman II (Sạ Đẩu)

 


Cette foi bouddhique commença à s’ébranler sérieusement face à l’invasion des gens du Nord (les Vietnamiens) qui venaient d’être libérés du joug d’oppression chinois. Ceux-ci, dirigés par le nouveau roi Lê Đại Hành n’hésitèrent pas à saccager la capitale Indrapura en 982 après que le roi des Cham Parameçvaravarman I (Ba Mĩ Thuế) avait retenu par maladresse et pour une raison inconnue deux émissaires vietnamiens Từ Mục et Ngô Tử Canh et  soutenu ouvertement Ngô Tiên, fils du roi libérateur de la nation vietnamienne, Ngô Quyền dans la lutte du pouvoir.

Le bouddhisme mahayana ne permit pas aux rois cham de retrouver tout ce dont ils avaient besoin dans leur lutte contre les ennemis vietnamiens. Ils commencèrent à douter de la sagesse de cette religion lorsque cette dernière n’arriva pas à séduire jusqu’alors la population locale. Elle continua à rester la religion d’élection personnelle des élites et de leurs rois cham. Ceux-ci préférèrent retrouver désormais leur salut dans l’adoration de leur dieu destructeur Shiva afin de mieux protéger leurs victoires et de leur permettre de résister tant bien que mal aux envahisseurs étrangers (Chinois, Môn, Khmers et Vietnamiens) dans la création, le maintien et la survie de leur nation.

Leur belligérance sempiternelle inspirée probablement par le shivaïsme devint un argument de poids et une justification légitime d’abord pour les Chinois suivis ensuite par les Vietnamiens de mener des interventions militaires et d’annexer progressivement leur territoire dans la marche vers le Sud (Nam Tiến).

icones_dongduon4

[Return to CHAMPA]

[Retour à la page Bouddhisme du Champa]

Référence bibliographique


Du khảo Văn Hoá Chăm – Pérégrinations culturelles au Chămpa (Nguyễn văn Kự- Ngô văn Doanh- Andrew Hardy) Ecole française d’Extrême Orient
L’art du Chămpa Jean François Hubert
Boisselier, Jean (1984). ‘Un bronze de Tara du Musee de Đà-Nẵng et son importance pour l’histoire de l’art du Champa’. Bulletin de l’École française d’Extrême-Orient (BEFEO), 73(1984):319-38.
Chuttiwongs, Nandana (2005). ‘Le Bouddhism du Champa.’ Trésors d’art du Vietnam: La Sculpture du Champa, V-XV siècle (eds. Pierre Baptiste and Thierry Zéphir), Page 65-87. Paris: Musée Guimet.
Ngô Văn Doanh (1980). ‘Về pho tượng đồng phát hiện năm 1978 tại Đồng Dương (Quảng Nam-Đà Nẵng)’. Những Phát hiện mới về Khảo cổ học năm 1979, trang 195-96. Hà Nội: Nxb. Khoa học Xã hội.
Glossaire


Avalokitesvara: nom d’un bodhisattva représentant l’infinie compassion du Bouddha.
Bodhisattva: être destiné à l’éveil ( Bồ tát)
Dharma: loi morale (Đạo pháp)
Lokesvara: seigneur du monde. Désignation d’un bouddha ou Avalokistesvara.
Mandapa: édifice religieux à colonnes dans l’enceinte du temple.
Tara: celle qui sauve. Contrepartie féminine d’Avalokitesvara. Très vénérée en Inde et au Tibet.
Vishnu: Dieu qui maintient le monde entre sa création par Brahma et sa destruction par Shiva.

Bouddhisme du Chămpa (2è partie)

phatgiao_champa
Version vietnamienne

Version anglaise

Bouddhisme du Chămpa

La découverte d’un grand nombre d’éléments mahàyaniques, en particulier des statues de la divinité Avalokitesvara,  l’icône la plus populaire et la plus adulée du bouddhisme mahàyàna, marque incontestablement l’affermissement de son implantation et de sa doctrine au Champa et témoigne de la bienveillance des souverains chams. Cet égard particulier royal lui permet de demeurer ainsi une religion de second plan vivant durant quelques siècles dans l’ombre de l’hindouisme et d’attendre patiemment son heure de gloire et de rayonnement. C’est aux VIIIème et IXème siècles qu’après avoir embrassé certains pays comme l’empire khmer et les royaumes de Crivijaya et de Cailendra, le bouddhisme mahàyanà trouva son plein épanouissement en concordance avec l’arrivée de la nouvelle lignée dirigeante Bhrgu en la personne de Indravarman II. C’est aussi dans les annales chinoises (Tân Đường Thư par exemple) que le nom « Tchan-Tcheng » (ou Campapura ( Chiêm Thành en vietnamien )) fut apparu pour la première fois et remplaça désormais Huanwang (Hoàn Vương) qui était lié jusqu’alors à la lignée royale de Prathivindravarman du Sud (Kauthara)(Nha Trang).

Ayant transféré la capitale à Indrapura (près de Hội An) (ou Faifo) dans la région d’Amaràvati (Quảng Nam et Quảng Ngãi), Indravarman II porta particulièrement une inclinaison personnelle vers le bouddhisme mahàyàna malgré le maintien du sivaïsme comme la religion d’état. On ne peut pas ignorer que le roi Indravarman II a eu l’occasion de rappeler dans ses inscriptions royales que la souveraineté sur le Champa lui a été venue grâce à la seule faveur du destin et grâce aux mérites acquis dans de nombreuses existences antérieures. Il semble qu’à travers cet enseignement, il soit plus ou moins attaché à la doctrine du bouddhisme, en particulier à l’accomplissement de la propagation du dharma, plus que tout autre roi cham qui trouve son salut dans l’union avec Shiva. Selon Georges Coedès, il aurait été désigné par Vikrântavarman III, mort sans postérité, à la demande des grands sages du royaume. Ce qu’on retient de ce roi, c’est sa ferveur bouddhique, sa sagesse inouïe, sa foi inébranlable à l’égard de Lokesvara ( Seigneur du Monde). Il fit élever en 875 dans sa capitale d’Indrapura sur le site Đồng Dương, un temple bouddhique important non loin du sanctuaire Mỹ Sơn où résidait le dieu national Siva Bhadresvara et le consacra entièrement à son dieu personnel qu’est Laksmindra-Lokesvaravuongtrieu_indrapura

On voit aussi dans le choix du nom de ce temple un usage pratiqué désormais par les souverains cham en associant toujours le nom de la divinité protectrice à celui du donateur de l’établissement. Malgré le culte primordial de Shiva pour ses pouvoirs dévastateurs et ses victoires éclatantes dans la protection du royaume, la vénération de Lokesvara représentant un bouddha ou Avalokitesvara (un bodhisattva) symbolise non seulement la paix et la bienveillance mais aussi la protection de cette divinité sur le pays et ses habitants si bien que l’hindouisme et le bouddhisme quoique différents au niveau philosophique et religieux peuvent coexister désormais au Champa. Selon l’archéologue français Henri Parmentier, le site bouddhique Đồng Dương semble englober également la résidence du roi située à l’emplacement qu’on désigne aujourd’hui sous le nom de « ao vuông (mare en forme de carré) ». ll paraît qu’il existe un courant d’eau secret pouvant communiquer avec un puits situé à un kilomètre dans la direction est du site. La construction de celui-ci témoigne d’une volonté d’innovation dans le regroupement de nombreux édifices isolés au sein d’une imposante réalisation architecturale où la présence des influences chinoise et indienne est indéniable.

C’est ce qu’on découvre dans le plan général de ce site. On découvre dans son architecture et sa sculpture certains aspects de l’emprunt de l’art chinois au niveau de la monumentalité et de la puissance tandis que dans la composition des scènes liturgiques et des panneaux de narration il y a une fidélité irréprochable aux conventions décoratives trouvées dans les temples de l’ouest de l’Inde.

L’édification de ce site se développe selon un axe est-ouest long de 1300 mètres  avec de nombreux bâtiments en brique répartis dans les trois enceintes successives dont chacune est commandée par un pavillon d’entrée aux redoutables et terrifiants gardiens en pierre (dvàrapàla). Selon la description de Henri Parmentier, c’est dans la moitié de la première enceinte occidentale qu’il trouva en 1905 le sanctuaire (1) le plus important abritant probablement la statue de Laksmindra-Lokesvara auquel le site fut consacré en 875 par le roi Indravarman II. Ce sanctuaire principal est précédé par une tour ouverte aux quatre orients (tháp sáng) et entourée de 9 templions répartis dans une disposition bien ordonnée. Pour la plupart des chercheurs vietnamiens, le grand chef d’oeuvre de l’art du bronze qu’un paysan trouva par hasard en 1978 en cherchant à ramasser quelques briques dans les ruines proches de la première enceinte et qu’on désigne souvent sous le nom de Tara (Phật mẫu Tara), n’est autre que la statue de Laksmindra-Lokesvara (Quan Âm chuẩn đề). Il s’agit bien de Avalokitesvara ayant une apparence féminine sous la formedu Bodhisattva (Bồ tát Quán Thế Âm) car dans ses deux mains on retrouva au moment de sa découverte, un lotus et une conque. 

[Bouddhisme du Champa: Troisième partie]

 

 

Bouddhisme du Chămpa (1ère partie)

 

Version vietnamienne

Version anglaise

Malgré l’adoption de l’hindouisme comme la religion par les Cham au début de la création de leur nation, le bouddhisme ne manquait pas de faire preuve de son influence notable auprès de leurs élites locaux et leurs dirigeants. Ceux-ci trouvaient dans cette religion un grand nombre d’avantages leur permettant de renforcer non seulement leur légitimité et leur pouvoir mais aussi une touche de divinité indispensable dans leur gouvernance à travers les notions de dharmarajà (Roi vertueux) et de cakravartin (Monarque universel).

Étant censés d’incarner la puissance du dharma, ils étaient investis du mandat sacré de veiller au maintien de l’ordre et de la foi religieuse dans leur royaume.  Ils étaient attachés à la nature divine que la mission leur a octroyée. Analogues aux rois khmers, ils accordaient une importance particulière à leur déification de manière qu’on trouve dans leur nom posthume celui de la divinité suprême  en vue d’être égal à Bouddha sous la forme de Bodhisattva. C’est le cas du roi Indravarman II avec son nom posthume « Paramabuddhaloka » ( Phật hiệu) . Ils devenaient ainsi des « supra humains » parmi les hommes même s’ils n’étaient pas issus d’origine divine. Le bouddhisme ne tarda pas à les séduire et à les faire adhérer à ses aspects fondamentaux : son esprit tolérant, son caractère libéral, son agrégation à la culture locale, son accent mis sur la moralité. Ils firent venir les missionnaires religieux via des navires de commerce car le Champa attira très tôt les commerçants indiens. Il était réputé depuis longtemps pour ses produits forestiers (bois d’aigle, ivoire, épices etc..). On ne connait pas avec exactitude la date d’introduction du bouddhisme au Champa mais on sait que selon les annales chinoises, il connut la prospérité en 605 de notre ère, date à laquelle l’armée chinoise du général Lieou Fang (Lưu Phương) de la dynastie des Sui (nhà Tùy) pilla la capitale du Champa Điển Xung sous le règne du roi Cambhuvarman ( Phàn Chí en vietnamien ) et emporta avec elle 1350 textes bouddhiques rassemblés en 564 volumes après avoir reconquis le Tonkin. 

Dynastie Indrapura

gardien

La présence du bouddhisme devrait être perceptible très tôt au Champa comme au Vietnam par voie maritime car selon l’érudit vietnamien Phan Lạc Tuyên, les bonzes indiens furent venus au Vietnam au début de l’ère chrétienne en se basant sur l’histoire du Chu Đồng Tử qui s’était initié au bouddhisme lors de sa rencontre avec un bonze indien. Les missionnaires religieux devaient débarquer au Champa avant de pouvoir rejoindre le Giao Chỉ (ou Vietnam) et la Chine. 

Sous l’égide de ses dirigeants, le Champa favorisa très tôt l’implantation du bouddhisme car il fut mentionné déjà par le moine célèbre Yijing (Nghĩa Tịnh) lors du retour de son voyage maritime dans l’Insulinde comme l’un des pays de l’Asie du Sud Est tenant en haute estime la doctrine du Bouddha à la fin du VIIème siècle sous le règne Wu Ze Tian ( Vũ Tắc Thiên ) de la dynastie des Tang (Nhà Đường). Grâce aux vestiges archéologiques trouvés dans le centre du Vietnam, on sait maintenant que le bouddhisme mahayàna ( Phật giáo Đại Thừa ) prit pied au cours de la seconde moitié du VII ème siècle et donna naissance à des modèles inédits de Bodhisattva alliant la tradition locale et les éléments stylistiques venus de l’étranger et servant désormais de référence dans tout le pays. 

[ Bouddhisme du Champa: deuxième partie]

[ Bouddhisme du Champa: troisième partie]

 

 

 

Sanctuaire Po Nagar (2ème partie)

 

Tháp chính

Version anglaiseponagar1

Version française

Có chiều cao là 22 mét 8, tháp chính hay kalan này là một trong những tòa tháp cao nhất trong kiến ​​trúc Chàm. Phong cách của tháp được coi là phong cách trung gian giữa phong cách Mỹ Sơn A-1 và phong cách Bình Định (thế kỷ 11 – 12). Nó được phân biệt bởi một nền vuông và một mái ba tầng hình chóp nhọn. Nó được trang trí rất công phu và được bảo tồn cho đến ngày nay nên không thể nào  không chiêm ngưỡng được vẻ đẹp và lộng lẫy của nó mặc dù có thể nhìn thấy  thiếu cái đỉnh (kailasa),  nơi mà thần Shiva ngự trị. Một trong những đặc điểm của mái tháp  này là sự hiện diện của các con vật bằng đá (vahana) (dê ở tầng một, ngỗng (hamsa) ở tầng hai và voi ở tầng trên cùng).

Phần thân của lăng (kalan) được bao bọc bởi đôi cột  trụ  tường  hình chữ nhật không có trang trí, phần dưới của nó  thì  có đôi  vòm được trang trí bằng những cánh hoa sen. Vòm của những cánh cửa giả là một mô hình rất độc đáo. Một hình người được chạm khắc và hầu như không thể nhìn thấy rỏ  được tìm thấy ở trong mỗi cánh cửa giả.

Tiền đình vẫn còn nguyên vẹn. Ở mức độ của các chồng trụ, chúng ta tìm thấy các dòng chữ hoàng gia được  chạm khắc có niên đại từ thế kỷ 11 đến thế kỷ 15 và liên quan đến danh sách các lễ vật dành cho nữ thần. Nhờ các văn bia, chúng ta được biết rằng vào năm 1064, vua Rudravarman III đã khôi phục lại tiền đình và nơi đặt nữ thần khiêu vũ Uma với bốn cánh tay của bà. Bên trong của tháp, ngoài tượng nữ thần ngồi trên đài sen được chôn trên bệ yoni, không chỉ có hai cánh cửa gỗ lim nguyên vẹn thời kỳ còn nước Chiêm Thành mà còn có hai tượng voi bằng gỗ được đặt ở cuối góc tường. Đây là những tác phẩm điêu khắc chàm duy nhất có niên đại từ thế kỷ 8 đến thế kỷ 9 và vẫn còn đứng vững cho đến ngày hôm nay.

Đền phía nam

Dù đã xuống cấp theo thời gian nhưng mái đền vẫn giữ được nét duyên dáng và là một mô hình rất nguyên bản và độc đáo trong nghệ thuật Chămpa. Nó được xây dựng bởi senapati (hay tướng) Par của vua Harivarman để làm một ngôi đền của Sandhakalinga (một linga lưỡng tính) và để  giới thiệu  hai thần ShivaBhagavarti dưới dạng một mukhalinga, một nửa thần, một nửa nữ thần. Để đáp lại hình thức hợp nhất của hai vị thần nam nữ này, chúng ta thấy được  sự thích nghi trong việc xây dựng thông qua ngôi đền này. Tòa nhà này có hai phần: thân vuông gắn liền với tiền đình và mái vòm thì có bố cục gợi nhớ đến Hưng Thạnh và Bằng An.

Thân của ngôi đền này tương đối thấp và có ba cửa giả được trang trí bằng sáu mũi nhọn xếp chồng lên nhau có kích thước tăng dần về phía dưới. Có đường viền hình hoa sen ngang với bệ của nó. Toàn bộ phần đế của kalan này được trang trí bằng những cánh hoa sen khắc trong các hình vuông. Tiền đình của nó khá dài và có trán tường cao lên.

Nhờ các dòng chữ chàm, người ta biết rằng các tháp Đông Nam và Tây Bắc được xây dựng bởi thống đốc của Panduranga và tổng tư lệnh Senapati Par hay Parraun của vua Harivarman, một tháp cho vị thần Sri Maladakuthara (một dạng khác của Bhagavati) và một cái tháp khác cho Sri Vinayaka (Ganesa) (vị thần có đầu voi). Vị thần Maladakuthara được gọi là nữ thần nhỏ (yan pu aneh) được xem là con gái của nữ thần Po Nagar vĩ đại.

Đây cũng là lý do tại sao tháp Đông Nam được đặt bên cạnh Bhagavarti (kalan chính) và Shivalinga (đền phía nam)

Version française

Thánh Mẫu Thiên Y A Na

ponagar2

Le kalan principal

Avec ses 22,8 mètres de haut, ce kalan principal est l’une des plus hautes tours dans l’architecture chame. Son style est considéré comme le style intermédiaire entre le style Mỹ Sơn A-1 et celui de Bình Định (XIème-XIIème siècle). Il se distingue par une base carrée et une toiture effilée à trois étages. Celle-ci est tellement ornée et conservée jusqu’à nos jours qu’il est impossible de ne pas apprécier sa beauté et sa splendeur malgré l’absence visible de la crête (kailasa ou la résidence de Shiva). L’une des caractéristiques de cette toiture est la présence des animaux en pierre (vahana) (des chèvres au premier étage, des oies (hamsa) au deuxième étage et des éléphants au dernier étage).

Le temple du Sudponagar3

Malgré la dégradation de sa toiture au fil du temps, il continue à garder son charme et il est un modèle très original et unique dans l’art du Champa. Il fut construit par le Senapati (1) Par du roi Harivarman dans le but de faire un temple du Sandhakalinga (un linga hermaphrodite) et de présenter ensemble Siva et Bhagavarti sous la forme d’un mukhalinga, mi-dieu, mi déesse.

Afin de répondre à cette forme fusionnelle de ces deux divinités masculine et féminine, on voit apparaître une nouvelle adaptation de construction à travers ce temple. Il y a dans cet édifice deux parties: le corps carré rattaché au vestibule et la toiture bombée dont la composition rappelle celles de Hưng Thạnh et de Bằng An.

Le corps de ce temple est relativement bas et possède trois fausses portes ornées de six fers de lance superposées dont la grandeur croit vers le fond. On trouve au niveau de son piédestal des bordures en forme de fleur de lotus. Tout le socle de ce kalan est orné de pétales de lotus gravés dans des carrés.

Son vestibule est assez long et a un fronton surélevé.

Grâce aux inscriptions chames, on sait que les tours Sud-Est et Nord-Ouest ont été construites par le gouverneur de Panduranga et commandant en chef Senapati Par ou Parraun du roi Harivarman, l’une pour la divinité Sri Maladakuthara (autre forme de Bhagavati) et l’autre pour Sri Vinayaka (Ganesa)(2). La divinité Maladakuthara appelée comme la petite déesse (yan pu aneh) était présentée comme la fille de la grande déesse de Pô Nagar.

Temple du Sud-Est

C’est aussi l’une des raisons qui ponagar4explique que la tour du Sud Est était placée à côté de Bhagavarti (kalan principal) et du Sivalinga (temple du Sud).

[Return to CHAMPA]

Références bibliographiques.danseuse

Les ruines Cham. A la recherche d’une civilisation éteinte. Trần Kỳ Phương. Editeur Thế Giới 1993

Po Nagar de Nha Trang. Anne-Valérie Schweyer. Aséanie 14, Décembre 2004, p. 109-140

Pérégrinations culturelles au Champa. Nguyễn Văn Kự- Ngô Văn Doanh. Editeurs EFEO- Thế Giới Publishers 2005.

Văn Hóa Cổ Chămpa. Ngô Văn Doanh. Editeur Nhà Xuất Bản Văn Hóa Dân Tộc 2002.


(1) senapati: général (tướng)
(2) Ganesa: Nom du dieu à tête d’éléphant. Il est le fils de Pârvatî, la parèdre de Shiva.

Sanctuaire Po Nagar (1ere partie)

Thánh Địa Po Nagar

Version française

Version anglaise

Thánh địa này là điểm tham quan không thể bỏ qua được  đối với những ai có cơ hội đến Nha Trang, một khu an dưỡng độc nhất của Việt Nam. Tọa lạc trên một ngọn đồi  ở cửa sông Cái, được xây dựng liên tục từ thế kỷ 8 đến thế kỷ 13 theo các bia ký được tìm thấy ở nơi nầy. Sự xuất hiện thánh địa này ở vương quốc Champa có liên quan đến những xáo trộn mà Champa đã trải qua vào thế kỷ thứ 8. Vương quốc Champa trên thực tế là một liên bang của một số bang hay đúng hơn là « các thành-bang » mà quyền lực mạnh nhất trong số đó đóng vai trò « thủ lĩnh » (vai trò chủ đạo). Với sự ra đời của một triều đại mới thì  pura của nó (hay là thành-bang) được  đứng lên hàng đầu và do đó trở thành thủ đô của vương quốc. Nhờ các tài liệu lịch sử của Trung Quốc và các bia ký của người Chăm, chúng ta biết rằng cho đến đầu thế kỷ thứ 7, pura (hay thành-bang) Singhapura (gọi là thành sư tử) ở Trà Kiệu (thuộc huyện Duy Xuyên, tỉnh hiện nay. Quảng Nam) chiếm được ưu thế.

Vào thời điểm đó, dòng dõi hoàng gia của phương Bắc vẫn được bảo vệ bởi nam thần Bhadresvara, một  tượng dương vật trưng có một hình thức nhân từ của thần Shiva, được tôn vinh trong thánh địa linh thiêng nhất Mỹ Sơn. Một dòng dõi hoàng gia không bao lâu trước đó mới được thu nhận vào giữa thế kỷ thứ 8 ở phía nam Vương quốc Champa (Kauthara) và cần có một vị thần khác để bảo vệ họ. Các vùng Trà Kiệu và Mỹ Sơn thuộc tỉnh Quảng Nam hiện nay (tỉnh chàm của Amaravâti) do đó mất tầm quan trọng so với Khánh Hòa (đồng bằng Nha Trang) và Ninh Thuận (vùng Phan Rang). Mặc dù trung tâm quyền lực chính trị của nó (Virapura) cho đến nay vẫn chưa được tìm thấy, nhưng được cho là nằm ở đâu đó trong vùng lân cận của Phan Rang. Mặt khác, chúng ta chắc chắn rằng một sự kiện chính trị lớn đã diễn ra ở phía nam của vương quốc này vì nó hoàn toàn phù hợp với năm 758 được ghi trong biên niên sử Trung Quốc để đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ Huanwang (hay Hoàn Vương) được tồn tại khoảng chừng 100 năm. Lin Yi (hay Lâm Ấp), tên cổ được đặt cho vương quốc này, không còn được sử dụng và được thay thế bằng Huanwang trong các văn bản Trung Quốc. Vị thần này là một tượng dương vật có một khuôn mặt và được tôn vinh trong đền thờ Po Nagar linh thiêng ơở  bên cạnh bờ biển. Vị thần nầy rõ ràng là nữ tính và được giới thiệu là shakti  của thần Shiva, tên là Bhagavati.

Bất chấp có dấu hiệu   để qua một bên dòng dõi Prathivindravarman từ phương Nam, được báo cáo trong biên niên sử Trung Quốc vào năm 859 và việc dòng họ Bhrgu ở phía bắc vương quốc, Indrapura (gần Hội An) chiếm đoạt quyền lực tối cao vào năm 875 với vị vua mới là Indravarman II.  Vị thần của Nha Trang ở Kauthara tiếp tục được tôn làm nữ thần bảo trợ của vương quốc. Điều này cho thấy ý chí của dòng dõi Bhrgu trong việc sát nhập nữ  thần vào một hệ thống tôn giáo nhất quán mà, dựa trên sự tôn kính thần Bhadresvara (thánh địa Mỹ Sơn) cho đến giờ, lại công nhận một vị trí bổ sung cho nữ thần Bhagavarti. Tính lưỡng cực tôn giáo  dựa trên thần Bhadresvara ở Mỹ Sơn và nữ thần Bhagavati ở Nha Trang giờ đây sẽ được áp đặt trên toàn vương quốc. Sự tôn kính Bhagavarti không chỉ phù hợp với tầm quan trọng đối với hệ thống mẫu hệ được người Chăm áp dụng mà còn có  sự thống nhất mà người Chăm cần vào thời điểm này khi đối mặt với các kẻ thù của họ (người Việt, người Khơ Me và người Chà Và).

Để thích nghi với một môi trường tự nhiên xa lạ mà nơi có các bảo tháp và công trình tôn giáo của người Chăm mang đậm dấu ấn văn hóa Ấn Độ hiện ra rất kỳ lạ, đáng sợ và huyền bí với những bức tượng thần Brahma, Shiva, VishnuPo Nagar, những người  dân Việt mới đến nơi này buộc lòng  phải  tạo ra một lối sống thích nghi với môi trường văn hóa mới của họ. Họ đã không ngần ngại sử dụng những nơi có dấu tích văn hóa Chàm để  biến chuyển vào thế giới tâm linh  và làm nơi thờ tự của họ. Họ đang cố gắng thiết lập sự hài hòa giữa sức mạnh siêu nhiên và thời gian ở  các lãnh thổ mà họ đã chinh phục được. Vì sợ quấy rầy  những thần linh  địa phương có khả năng mang lại cho họ một cuộc sống tồi tệ, họ chiếm đoạt đôi khi những nơi thờ cúng của những người đã chết hoặc của những người dân địa phương. Đó là trường hợp thánh địa Pô Nagar nơi mà nữ thần Chăm Uma được người dân Việt giành lại sở hữu và không ngần ngại biến chuyển  truyền thuyết Po Nagar thành truyền thuyết của mình và  được dàn xếp  lại theo cách riêng tư nhưng dù sao họ cũng không xóa bỏ được hết nền tảng của truyền thuyết Chàm. Nữ thần của Chiêm Thành do đó trở thành Thiên Y A Na (hay Thiên Y Thánh Mẫu) của người dân Việt. Sự chiếm đoạt sở hữu  này còn được thấy ở những địa danh khác của Việt Nam trong cuộc Nam Tiến: Bà Đen ở Tây Ninh hay nữ thần Chúa Xứ ở núi Sam (Châu Đốc).

Trong bản kiểm kê các tháp chàm nằm ở  thánh địa Pô Nagar, nhà khảo cổ học người Pháp Henri Parmentier có xác định được hàng chục tòa nhà thờ cúng tập hợp chung lại với nhau trên một diện tích năm trăm mét vuông  trên đỉnh một ngọn đồi. Do thời tiết khắc nghiệt và chiến tranh, chỉ còn lại hiện nay năm tòa nhà được  phân phối ở hai cấp. Trên đỉnh có hai dãy tháp, dãy thứ nhất gồm ba ngọn tháp từ bắc xuống nam: tháp chính thờ nữ thần Yan Pu Nagara (hay Thiên Y A Na), một đền ở phía nam và một tháp phía  ở đông nam.

Về dãy thứ hai, chỉ còn lại một tháp có mái cong hình yên ngựa thờ các con của Thiên Y A Na. Trước tháp chính ở hàng thứ nhất, ở tầng thấp hơn, lại có một mandapa không có tường,  được tạo ra thành hai hàng gồm mười cột gạch hình bát giác mỗi hàng, cao ba mét và đường kính hơn một mét và được bao quanh bởi mười bốn cột tương tự với kích thước nhỏ hơn. Những chiếc cột này nhằm mục đích nâng đỡ một mái nhà dưới dạng một chiếc vỏ thuyền bị lật, cấu trúc của nó được làm bằng gỗ. Mandapa này được xây dựng bởi Senapati Par và được nhắc đến trong tấm bia do vị tướng của vua Harivarman này dựng vào năm 817. Nó được nối với tháp chính bằng một cầu thang bằng gạch. Loại công trình này được tìm thấy ở các di chỉ Chăm khác: Mỹ Sơn (Đã Nẵng), Po Kloong Garai (Phan Rang) hay Bánh Ít (Bình Định). Theo Henri Parmentier, bên cạnh những tòa nhà bằng gạch này, có  một ngôi đền bằng gỗ (hay bimong trong tiếng Chàm) được coi là một kho chứa đồ cúng.

Nhờ các văn khắc Chàm, chúng ta biết rằng vào năm 774, thánh địa tôn giáo Pô Nagar, được xây dựng bằng gỗ, bị cướp phá và phá hủy bởi người Chà Và (Java). Những người  này được đề cập đến  đ ể  chỉ tất cả các dân cư của biển nam, tức là các quốc gia ở quần đảo và bán đảo Mã Lai. Thánh địa nầy được xây dựng lại vào năm 784 bằng gạch và đá bởi vua Satyavarman. Sau đó vào khoảng giữa thế kỷ thứ 10, địa danh Nha Trang bị cướp phá bởi người Khơ Me với một bia ký nói về chiến lợi phẩm (tượng vàng) lấy được của  nữ thần Bhagavati. Tượng này được đặt lại vào năm 965  và thay thế bằng một bức tượng đá bởi vua Indravarman. Bức tượng thế kỷ thứ 10 dưới thời trị vì của Vua Jaya Paramesvaravarman có thể là bức tượng vẫn còn được nhìn thấy ngày nay trong tháp chính, nhưng đầu của tượng đã được phục chế lại theo phong cách Việt Nam.

Version française

Ce sanctuaire est un passage obligé pour ceux qui ont l’occasion de visiter Nha Trang, la station balnéaire la plus huppée du Vietnam. Situé sur une colline à l’embouchure de la rivière Cái, il fut construit sans interruption du VIIIème au XIIIème siècle selon les inscriptions trouvées sur place. L’apparition de ce sanctuaire dans le royaume du Champa est liée aux tumultes qu’a connus le Champa au VIIIème siècle. Le royaume du Champa est en fait une fédération de plusieurs états ou plutôt « cité-états » dont la plus puissante joue le rôle de « leader » (vai trò chủ đạo). À l’avènement d’une nouvelle dynastie, son pura accède au premier rang et devient ainsi la capitale du royaume. Grâce aux documents historiques chinois et aux inscriptions chames, on sait que jusqu’au début du VIIème siècle, le pura (ou cité-état) de Singhapura (citadelle du lion) à Trà Kiệu (dans le district actuel de Duy Xuyên, province de Quảng Nam) prédomina.

A cette époque, la lignée royale du Nord était toujours protégée par la divinité masculine Bhadresvara, un linga représentant une forme bienveillante de Shiva honorée dans le sanctuaire le plus sacré de Mỹ Sơn. Une nouvelle lignée royale ne tarda pas à se faire reconnaître au milieu du VIIIème siècle dans le sud du royaume du Champa (Kauthara) et eut besoin d’une autre divinité pour la protéger.

La région de Trà Kiệu et de Mỹ Sơn appartenant à la province actuelle Quảng Nam (province chame d’Amaravâti) perdit ainsi son importance au profit de Khánh Hòa (plaine de Nha Trang) et de Ninh Thuận (région de Phan Rang). Bien qu’on n’arrive pas à localiser jusqu’à aujourd’hui son centre politique du pouvoir (Virapura), on prétend qu’il est quelque part dans les environs de Phan Rang. Par contre, on est certain qu’un événement politique majeur a eu lieu dans le sud de ce royaume car cela est en parfait accord avec la date de 758 fournie dans les annales chinoises pour marquer le début de la période Huanwang (ou Hoàn Vương en vietnamien) durant à peu près 100 ans. Lin Yi (ou Lâm Ấp en vietnamien), l’ancien nom donné à ce royaume, n’est plus utilisé et il est remplacé par Huanwang dans les textes chinois. Cette divinité est un linga à un visage et est honorée dans le sanctuaire sacré Pô Nagar situé au bord de la mer. Elle est clairement féminine et présentée comme la shakti de Shiva, Bhagavati.

Malgré la mise en parenthèse de la lignée de Prathivindravarman du Sud rapportée dans les annales chinoises en 859 et la prise du pouvoir suprême par la lignée de Bhrgu dans le nord du royaume à Indrapura (près de Hội An) en 875 avec le nouveau roi Indravarman II, la divinité de Nha Trang dans le Kauthara continua à être honorée comme la déesse protectrice du royaume.

Cela montre la volonté de la lignée de Bhrgu d’intégrer celle-ci dans un système religieux cohérent qui, basé jusqu’alors sur la vénération de Bhadresvara (sanctuaire de Mỹ Sơn) reconnaît une position de complémentarité à Bhagavarti. La bipolarité religieuse autour du dieu Bhadresvara à Mỹ Sơn et de la déesse Bhagavati à Nha Trang va s’imposer désormais sur l’ensemble du royaume. La vénération de Bhagavarti est conforme non seulement à l’importance accordée au système matrilinéaire adopté par les Chams mais aussi à l’unité dont les Chams avaient besoin à cette époque face à leurs ennemis (Vietnamiens, Khmers et Javanais).

Afin de s’acclimater à un milieu naturel peu familier où les stupas et les constructions religieuses des Chams portant la marque profonde de la culture indienne étaient visiblement étranges, effrayantes et mystérieuses avec les statues de Brahma, Shiva, Vishnu et Pô Nagar, ces nouveaux venus vietnamiens étaient obligés d’élaborer un mode de vie adapté à leur nouvel environnement culturel. Ils n’hésitaient pas à faire usage des vestiges de la culture Cham pour les transposer dans leur propre univers religieux et leurs propres lieux de culte.

Ils tentaient d’établir une harmonie entre les puissances surnaturelles et temporelles des territoires qu’ils avaient réussi à conquérir. Craignant d’importuner des génies locaux capables de leur rendre une vie néfaste, ils s’étaient approprié parfois les lieux de culte des vaincus ou des gens locaux.

C’est le cas du sanctuaire de Pô Nagar où la déesse du Champa Uma a été appropriée  par les Vietnamiens . Ceux-ci n’hésitaient pas à assimiler la légende de Po Nagar dans une mythologie arrangée à leur manière sans réussir à effacer le substrat cham du mythe. La déesse du Champa devenait ainsi Thiên Y A Na (Thiên Y Thánh Mẫu) des Vietnamiens. Cette appropriation se renouvelle à d’autres endroits du Vietnam lors de la marche vers le Sud: la Dame Noire à Tây Ninh ou la déesse Chúa Xứ au mont Sam (Châu Đốc).

Dans son inventaire des tours chames situées sur le site Pô Nagar, l’archéologue français Henri Parmentier a recensé une douzaine d’édifices de culte groupés dans une aire de 500 m2 au sommet d’une colline. À cause des intempéries et de la guerre, il ne reste que 5 édifices répartis sur deux niveaux de construction. On trouve au sommet deux rangées de tours dont la première est composée de trois tours du nord au sud: la tour principale dédiée à la déesse Yan Pu Nagara (ou Thiên Y A Na en vietnamien), le temple du sud et le kalan du sud-est. Quant à la deuxième rangée, il reste seulement une tour à toiture recourbée en forme de selle et dédiée aux enfants de Thiên Y A Na.

En face de la tour principale de la première rangée, au niveau inférieur, se dresse un mandapa non muré et constitué de deux rangées de dix colonnes octogonales en brique, mesurant chacune trois mètres de hauteur et plus d’un mètre de diamètre et entourées par quatorze colonnes similaires de taille moins importante. Ces colonnes étaient destinées à supporter un toit en forme de coque de bateau renversée dont la structure était en bois.

Ce mandapa a été construit par Senapati Par et mentionné dans les stèles élevées par ce général du roi Harivarman en 817. Il était relié à la tour principale par un escalier en briques. Ce type d’édifice se retrouve sur d’autres sites chams: Mỹ Sơn (Đã Nẵng), Po Kloong Garai (Phan Rang) ou Bánh Ít (Bình Định). Selon Henri Parmentier, il existait à côté de ces édifices en briques, un temple en bois (ou bimong en cham) qui était en quelque sorte un reposoir pour les offrandes.

Grâce aux inscriptions chames, on apprend qu’en 774, le sanctuaire religieux de Pô Nagar construit en bois fut pillé et détruit par les Javanais (Chà Và en vietnamien). Ceux-ci désignent l’ensemble des populations des mers du Sud càd le pays de l’archipel et de la péninsule Malaise. Il fut reconstruit en 784 en briques et en pierre par le roi SatyavarmanPuis vers le milieu du Xème siècle, le site de Nha Trang fut mis à sac par les Khmers dont les inscriptions parlaient du butin (statue en or) pris à la déesse Bhagavati.

Celle-ci fut réinstallée en 965 par le remplacement d’une statue en pierre par le roi Indravarman. La statue du Xème siècle sous le règne du roi Jaya Paramesvaravarman pourrait être celle que l’on peut voir encore aujourd’hui dans la tour principale mais sa tête fut restaurée à la façon vietnamienne.

Lire la suite

 

À la recherche de la civilisation éteinte (3ème partie)

materiau_cham

Troisième partie

Les temples et les tours Chàm sont construits avec des briques en terre cuite. Celles-ci sont associées à des ornements en grès: jambages, pilastres, linteaux, antes etc .. De dimensions variées, ces briques dont les formes sont souvent parallélépipédiques sont chauffées à petit feu. Malgré l’absence du mortier, elles continuent à rester soudées les unes des autres au fil des siècles, ce qui permet aux tours et aux temples de résister tant bien que mal aux attaques des intempéries. Cela constitue encore une énigme pour la plupart des scientifiques et cela prouve que la technique de fabrication et d’utilisation des briques a atteint chez les Chàms un très haut niveau. 

Par contre, selon un grand chercheur vietnamien, spécialiste de l’art Chàm, Trần Kỳ Phương, l’extraordinaire solidité de ces énormes blocs de briques agrégés entre eux provient de l’utilisation d’un mélange d’huile (dầu rái) (résine de Pipterocarpus Alatus Roxb) et de la chaux provenant de la cuisson des coquillages et de la poudre de brique. D’autres chercheurs n’hésitent pas à reprendre la vieille idée qui est pourtant abandonnée depuis longtemps. C’est celle d’une cuisson de l’édifice tout entier en une seule fois. C’est l’hypothèse émise par un chercheur vietnamien Ngô Văn Doanh dans son ouvrage intitulé « La culture du Champa, Editions Culture et Informations, Hanoï , 1994 » (Văn Hóa Chămpa, Thông Tin , Hànội ).

kalan

En admirant ces tours, le voyageur ne peut pas retenir sa tristesse de voir disparaître l’une des civilisations brillantes d’Indochine dans les tourbillons de l’histoire. C’est à nous, les Vietnamiens de redonner à ce peuple vaincu la place et la dignité qu’il mérite dans notre société et de lui montrer notre attachement à sa culture. C’est seulement dans cet esprit d’ouverture et de tolérance que le Vietnam est fier d’être une mosaïque de 54 ethnies. C’est un apport culturel inouï à notre richesse culturelle millénaire.


Références bibliographiques:

Introduction à l’étude de l’Annam et du Champa (Hanoi 1934). I.Y. Claèys
Les états hindouisés d’Indochine et d’Indonésie. (Paris 1948). G. Coedès.
Les ruines Cham. (Thế Giới, Hà Nội, 1993) (Trần Kỳ Phương).
Le royaume du Champa (Paris 1928) G. Maspéro
Indochine, carrefour des arts (Paris, 1981) B. Groslier.
Histoire du Việt-Nam (Hà Nội, 1957) Ðào Duy Anh (1)
La culture du Champa (Editions Culture et Informations, Hanoi, 1994) Ngô Văn Doanh